Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng hằng ngày

Trung tâm gia sư TPHCM Trí Tuệ việt xin giới thiệu tới các bạn những câu tiếng giao tiếp thông dụng mà hằng ngày thường xuyên sử dụng nhất Và có bộ video hơn 900 câu tiếng anh giao tiếp hằng ngày để giúp việc dạy kèm tiếng anh giao tiếp một cách dể dàng hơn trong việc truyền đạt bằng video cho học trò với hình ảnh minh họa đầy đủ tiếng

nhung cau tieng anh giao tiep thong dung

900 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày Thông dụng Nhất

Video này được bình chọn hay nhất trong các bài viết về những câu tiếng giao tiếp thông dụng

50 câu tiếng anh giao tiếp thông dụng hằng ngày

1. What’s up? – Có chuyện gì vậy? 

2. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi? 

3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì? 

4. Nothing much. – Không có gì mới cả. 

5. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy? 

6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.

7. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi. 

8. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn. 

9. Is that so? – Vậy hả? 

10. How come? – Làm thế nào vậy? 

11. Absolutely! – Chắc chắn rồi! 

12. Definitely! – Quá đúng! 

13. Of course! – Dĩ nhiên! 

14. You better believe it! – Chắc chắn mà.

15. I guess so. ( hoc tieng anh ) – Tôi đoán vậy.

16. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.

17. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.

18. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!

19. No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).

20. I got it. – Tôi hiểu rồi.

21. Right on! (Great!) – Quá đúng!

22. I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!

23. Got a minute? – Có rảnh không?

24. About when? – Vào khoảng thời gian nào? 

25. I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

26. Speak up! – Hãy nói lớn lên. 

27. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không? 

28. So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không? 

29. Come here. – Đến đây. 

30. Come over. – Ghé chơi.

31. Don’t go yet. – Đừng đi vội. 

32. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau. 

33. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường. 

34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.

35. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia? 

36. You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.

37. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.

38. Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo! 

39. That’s a lie! – Xạo quá! 

40. Do as I say. – Làm theo lời tôi.

41. This is the limit! – Đủ rồi đó! 

42. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.

43. Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!

44. In the nick of time. – Thật là đúng lúc.

45. No litter. – Cấm vứt rác.

46. Go for it! – Cứ liều thử đi.

47. What a jerk! – Thật là đáng ghét.

48. How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!

49. None of your business! – Không phải việc của bạn.

50. Don’t peep! – Đừng nhìn lén!

Cách nói lời cảm ơn và xin lỗi khi sử dụng tiếng anh

thanks for your …cám ơn cậu đã…
helpgiúp đỡ
hospitalityđón tiếp nhiệt tình
emailgửi email
I’m sorrymình xin lỗi
I’m really sorrymình thực sự xin lỗi
sorry I’m latexin lỗi mình đến muộn
sorry to keep you waitingxin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi
sorry for the delayxin lỗi vì đã trì hoãn

Exclamations – Lời cảm thán

look!nhìn kìa!
great!tuyệt quá!
come on!thôi nào!
only joking! or just kidding!mình chỉ đùa thôi!
bless you! (after a sneeze)chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
that’s funny!hay quá!
that’s funny, …lạ thật,…
that’s life!đời là thế đấy!
damn it!mẹ kiếp!

Cách chỉ dẫn bằng tiếng anh (Instructions)

come in!mời vào!
please sit downxin mời ngồi!
could I have your attention, please?xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe!
let’s go!đi nào!
hurry up!nhanh lên nào!
get a move on!nhanh lên nào!
calm downbình tĩnh nào
steady on!chậm lại nào!
hang on a secondchờ một lát
hang on a minutechờ một lát
one moment, pleasexin chờ một lát
just a minutechỉ một lát thôi
take your timecứ từ từ thôi
please be quietxin hãy trật tự
shut up!im đi!
stop it!dừng lại đi!
don’t worryđừng lo
don’t forgetđừng quên nhé
help yourselfcứ tự nhiên
go aheadcứ tự nhiên
let me know!hãy cho mình biết!

Các câu hỏi thường sử dụng trong tiếng anh giao tiếp (Common questions)

where are you?cậu ở đâu?
what’s this?đây là cái gì?
what’s that?kia là cái gì?
what’s this called?cái này gọi là gì?
is anything wrong?có vấn đề gì không?
what’s the matter?có việc gì vậy?
is everything OK?mọi việc có ổn không?
have you got a minute?cậu có rảnh 1 lát không?
have you got a pen I could borrow?cậu có cái bút nào không cho mình mượn?
really?thật à?
are you sure?bạn có chắc không?
why?tại sao?
why not?tại sao không?
what’s going on?chuyện gì đang xảy ra thế?
what’s happening?chuyện gì đang xảy ra thế?
what happened?đã có chuyện gì vậy?
what?cái gì?
where?ở đâu?
when?khi nào?
who?ai?
how?làm thế nào?

Những câu nói thường dùng để chúc mừng và khen ngợi trong giao tiếp tiếng anh (Congratulations and commiserations)

congratulations!xin chúc mừng!
well done!làm tốt lắm!
good luck!thật là may mắn!
bad luck!thật là xui xẻo!
never mind! – học tiếng anh giao tiếp
không sao!
what a pity! or what a shame!tiếc quá!
happy birthday!chúc mừng sinh nhật!
happy New Year!chúc mừng Năm mới!
happy Easter!chúc Phục sinh vui vẻ!
happy Christmas! or merry Christmas!chúc Giáng sinh vui vẻ!
happy Valentine’s Day!chúc Valentine vui vẻ!
glad to hear itrất vui khi nghe điều đó
sorry to hear thatrất tiếc khi nghe điều đó

Cách thể hiện nhu cầu và mong muốn bằng tiếng anh (Expressing needs and feelings)

I’m tiredmình mệt
I’m exhaustedmình kiệt sức rồi
I’m hungrymình đói
I’m thirstymình khát
I’m boredmình chán
I’m worriedmình lo lắng
I’m looking forward to itmình rất mong chờ điều đó
I’m in a good moodmình đang rất vui
I’m in a bad moodtâm trạng mình không được tốt
I can’t be botheredmình chẳng muốn làm gì cả

More ways to greet or say goodbye to someone – Các cách nói khác khi chào gặp mặt và tạm biệt

welcome!nhiệt liệt chào mừng!
welcome to …chào mừng cậu đến với …
Englandnước Anh
long time no see!lâu lắm rồi không gặp!
all the best!chúc mọi điều tốt đẹp!
see you tomorrow!hẹn gặp lại ngày mai!

Cách thể hiện quan điểm cá nhân bằng tiếng anh (Asking and expressing opinions)

what do you think?cậu nghĩ thế nào?
I think that …mình nghĩ là …
I hope that …mình hi vọng là …
I’m afraid that …mình sợ là …
in my opinion, …theo quan điểm của mình, …
I agreemình đồng ý
I disagree or I don’t agreemình không đồng ý
that’s trueđúng rồi
that’s not truekhông đúng
I think somình nghĩ vậy
I hope somình hi vọng vậy
you’re rightcậu nói đúng
you’re wrongcậu sai rồi
I don’t mindmình không phản đối đâu
it’s up to youtùy cậu thôi
that dependscũng còn tùy
that’s interestinghay đấy

 Bài viết những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng được gia sư TTV lựa chọn và sưu tầm có chỉnh sửa bổ sung trong công việc day kem học kèm tiện lợi cho những bạn mới tiếp cận với thể bộ môn tiếng anh giao tiếp.

Nguồn: youtube và kenhtuyensinh

Các bạn có nhu cầu tìm gia sư Dạy Tiếng Anh tại nhà xin liên hệ cho chúng tôi.

TRUNG TÂM GIA SƯ TRÍ TUỆ VIỆT TP HCM

Điện Thoại : 0906 801 079 – 0932 622 625 (Thầy Huy – Cô Oanh)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN NHẤT ĐIẾN CHÚNG TÔI

Bí quyết giỏi môn tiếng anh

Phương pháp học tiếng anh hiệu quả

Hướng dẫn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

Bảng chữ cái tiếng anh đầy đủ

Sử dụng phần mềm học tiếng anh có nên không?

Cách dạy tiếng anh cho trẻ lớp 1